VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
保子 (bǎo zǐ) : bảo tử
保存 (bǎo cún ) : bảo tồn
保守 (bǎo shǒu) : bảo thủ
保守主义 (bǎo shǒu zhǔ yì) : chủ nghĩa bảo thủ; tư tưởng bảo thủ
保守主義 (bǎo shǒu zhǔ yì) : bảo thủ chủ nghĩa
保守派 (bǎo shǒu pài) : phái bảo thủ; phe bảo thủ; người theo phái bảo thủ
保安 (bǎo ān) : bảo vệ
保安县 (bǎo ān xiàn) : Bảo Yên
保安团 (bǎoān tuán) : lực lượng bảo vệ hoà bình
保安族 (bǎo ān zú) : bảo an tộc
保安林 (bǎo ān lín) : bảo an lâm
保安煤矿柱 (bǎo ān méi kuàng zhù) : Cột bảo hiểm trong mỏ than
保安處分 (bǎo ān chǔ fèn) : bảo an xử phân
保安警察 (bǎo ān jǐng chá) : bảo an cảnh sát
保安責任制 (bǎo ān zé rèn zhì) : bảo an trách nhậm chế
保安队 (bǎoān duì) : đội cảnh sát; lính bảo an
保定 (bǎo dìng) : bảo định
保定府 (bǎo dìng fǔ) : bảo định phủ
保定法 (bǎo dìng fǎ) : bảo định pháp
保宫 (bǎo gōng) : Baogong
保宮 (bǎo gōng) : bảo cung
保家 (bǎo jiā) : bảo gia
保家之主 (bǎo jiā zhī zhǔ) : bảo gia chi chủ
保家的 (bǎo jiā de) : bảo gia đích
保密 (bǎo mì) : bảo mật; giữ bí mật
上一頁
|
下一頁